Bolt lục giác chìm đầu trụ đen M2.5*5 M2.5x5 DIN 12.9 Bolt lục giác chìm đầu trụ đen M2.5*5 M2.5x5 DIN 12.9

Bulong ốc lục giác chìm đầu trụ đen M2.5*5 M2.5x5
DIN 12.9 Black Socket Head Cap M2.5*5 M2.5x5
Stainless Steel Screw Metric Pan Head Hexago M2.5*5 M2.5x5
스테인레스 스틸 나사 메트릭 팬 헤드 헥사곤 M2.5*5 M2.5x5
ステンレススチールのネジメトリックなべヘキサゴン M2.5*5 M2.5x5

S000733 Bolt ốc lục giác chìm đen Số lượng: 234234 cái


  •  
  • Bolt lục giác chìm đầu trụ đen M2.5*5 M2.5x5 DIN 12.9

  • Đăng ngày 10-09-2018 03:19:38 PM - 1634 Lượt xem
  • Giá bán: Liên hệ
  • Bulong ốc lục giác chìm đầu trụ đen M2.5*5 M2.5x5
    DIN 12.9 Black Socket Head Cap M2.5*5 M2.5x5
    Stainless Steel Screw Metric Pan Head Hexago M2.5*5 M2.5x5
    스테인레스 스틸 나사 메트릭 팬 헤드 헥사곤 M2.5*5 M2.5x5
    ステンレススチールのネジメトリックなべヘキサゴン M2.5*5 M2.5x5


ncludes:
- DIN 12.9 Socket Head Cap
Use for:
- Goblin 500/630/700/770
bolt12
 
kich thuoc 1bulong
Norminal Diameter
d

Pitch

P

dk k s t
min
max min max min max min
M1.4 0.3 2.74 2.46 1.4 1.26 1.36 1.32 0.6
M1.6 0.35 3.14 2.86 1.6 1.46 1.56 1.52 0.7
M2 0.4 3.98 3.62 2 1.86 1.56 1.52 1
M2.5 0.45 4.68 4.32 2.5 2.36 2.06 2.02 1.1
M3 0.5 5.68 5.32 3 2.86 2.58 2.52 1.3
M4 0.7 7.22 6.78 4 3.82 3.08 3.02 2
M5 0.8 8.72 8.28 5 4.82 4.095 4.02 2.5
M6 1 10.22 9.78 6 5.7 5.14 5.02 3
M8 1.25 13.27 12.73 8 7.64 6.14 6.02 4
M10 1.5 16.27 15.73 10 9.64 8.175 8.025 5
M12 1.75 18.27 17.73 12 11.57 10.18 10.025 6
M14 2 21.33 20.67 14 12.57 12.21 12.032 7
M16 2 24.33 23.67 16 15.57 14.21 14.032 8
M18 2.5 27.33 26.67 18 17.57 14.21 14.032 9

Bulong ốc lục giác chìm đầu trụ đen M2.5*5 M2.5x5
DIN 12.9 Black Socket Head Cap M2.5*5 M2.5x5
Stainless Steel Screw Metric Pan Head Hexago M2.5*5 M2.5x5
스테인레스 스틸 나사 메트릭 팬 헤드 헥사곤 M2.5*5 M2.5x5
ステンレススチールのネジメトリックなべヘキサゴン M2.5*5 M2.5x5
hotline
Mr.Quang
* 08345.30728 (zalo)
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây